Có 1 kết quả:
跳出 tiào chū ㄊㄧㄠˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump out
(2) fig. to appear suddenly
(2) fig. to appear suddenly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0